Characters remaining: 500/500
Translation

cày mây câu nguyệt

Academic
Friendly

"Cày mây câu nguyệt" một thành ngữ trong tiếng Việt, mang ý nghĩa miêu tả về một cuộc sống thanh cao, ẩn dật, sống gần gũi với thiên nhiên, không bon chen với cuộc đời xô bồ. Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người sống cuộc sống giản dị, yêu thích sự bình yên mộc mạc.

Giải thích từng phần:
  • "Cày mây": Có thể hiểu cày cấy trên những đám mây, tức là một hình ảnh ẩn dụ thể hiện sự thanh tao, không bị ràng buộc bởi những lo toan của cuộc sống.
  • "Câu nguyệt": Nghĩa là câu dưới ánh trăng, cũng một hình ảnh đẹp, tĩnh lặng, cho thấy sự hòa mình với thiên nhiên.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ông ấy sống một cuộc đời cày mây câu nguyệt, không màng đến danh lợi."
  2. Câu nâng cao: "Giữa guồng quay hối hả của cuộc sống hiện đại, nhiều người vẫn ao ước được một cuộc sống cày mây câu nguyệt, nơi họ có thể tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn."
Các biến thể:
  • Có thể sử dụng các từ gần nghĩa như "thanh cao", "ẩn dật", "bình yên" để diễn tả ý nghĩa tương tự.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • "Thiền": Một trạng thái tinh thần tìm kiếm sự tĩnh lặng, gần gũi với ý nghĩa của "cày mây câu nguyệt".
  • "Đơn sơ": Cũng chỉ một cuộc sống giản dị, không cầu kỳ.
Chú ý:
  • Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn học, thơ ca để tạo hình ảnh đẹp, thể hiện tâm tư của nhân vật hoặc tác giả.
  • Có thể sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên, cuộc sống giản dị, hoặc khi nói về những giá trị tinh thần.
  1. cày trong mây, câu dưới trăng nói cảnh thanh cao ẩn dật. áo cầu: áo cừu, áo may bằng da thú. Nghiêm Lăng ngồi lâu năm áo cừu đã rách nát

Comments and discussion on the word "cày mây câu nguyệt"